VIETNAMESE

sơ kết

tổng kết ban đầu

ENGLISH

preliminary review

  
NOUN

/prɪˈlɪmɪnəri rɪˈvjuː/

interim evaluation

“Sơ kết” là buổi tổng kết sơ bộ để đánh giá và rút kinh nghiệm trong một khoảng thời gian nhất định.

Ví dụ

1.

Buổi sơ kết nêu bật những thành tựu chính của dự án.

The preliminary review highlighted the key achievements of the project.

2.

Chúng tôi đã thực hiện sơ kết kết quả vào tuần trước.

We conducted a preliminary review of the results last week.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Preliminary Review nhé!

check Initial AssessmentĐánh giá ban đầu

Phân biệt: Initial Assessment thường dùng trong ngữ cảnh đánh giá sơ bộ một cách toàn diện trước khi đưa ra kết luận cuối cùng.

Ví dụ: The team conducted an initial assessment of the project. (Nhóm đã thực hiện một đánh giá ban đầu về dự án.)

check Midterm EvaluationĐánh giá giữa kỳ

Phân biệt: Midterm Evaluation là đánh giá giữa chừng, dùng để kiểm tra tiến độ trong một khoảng thời gian nhất định.

Ví dụ: The manager presented the results of the midterm evaluation. (Người quản lý đã trình bày kết quả của buổi đánh giá giữa kỳ.)

check Interim SummaryTóm tắt tạm thời

Phân biệt: Interim Summary là cách tổng hợp thông tin tạm thời, thường để rút kinh nghiệm và đề xuất thay đổi.

Ví dụ: The interim summary highlighted key achievements. (Bản tóm tắt tạm thời đã làm nổi bật các thành tựu chính.)

check Progress ReportBáo cáo tiến độ

Phân biệt: Progress Report tập trung vào việc trình bày tiến trình đạt được trong một kế hoạch cụ thể.

Ví dụ: The team submitted a detailed progress report. (Nhóm đã nộp một báo cáo tiến độ chi tiết.)

check Provisional ReviewĐánh giá tạm thời

Phân biệt: Provisional Review dùng để chỉ buổi xem xét và đánh giá sơ bộ, chưa phải là kết quả cuối cùng.

Ví dụ: A provisional review was conducted to identify potential challenges. (Một buổi đánh giá tạm thời được tiến hành để xác định những thách thức tiềm năng.)