VIETNAMESE
người viết báo cáo
ENGLISH
report writer
/rɪˈpɔrt ˈraɪtər/
reporter
Người viết báo cáo là người viết các báo cáo tóm tắt thông tin, phân tích dữ liệu hoặc trình bày kết quả nghiên cứu.
Ví dụ
1.
Người viết báo cáo đã biên soạn dữ liệu cho báo cáo tài chính hàng năm.
The report writer compiled data for the annual financial report.
2.
Người viết báo cáo đã xem xét tỉ mỉ từng phần của báo cáo để đảm bảo độ chính xác.
The report writer meticulously reviewed each section of the report for accuracy.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt report writer và reporter nha! - Report writer (người viết báo cáo): người chuyên viết các báo cáo, thường dựa trên dữ liệu và thông tin thu thập được. Họ có kỹ năng phân tích dữ liệu, tổ chức thông tin và viết văn bản rõ ràng, súc tích. Report writer thường làm việc trong các lĩnh vực như kinh doanh, chính phủ, tổ chức phi lợi nhuận, v.v. Ví dụ: I need to hire a finance report writer for the company. (Tôi cần tuyển một người viết báo cáo về tài chính cho công ty. - Reporter (phóng viên): người thu thập và phân tích thông tin về các sự kiện và vấn đề hiện tại. Họ có kỹ năng phỏng vấn, điều tra và viết văn bản hấp dẫn, dễ hiểu. Reporter thường làm việc cho các cơ quan báo chí như báo, tạp chí, đài truyền hình, v.v. Ví dụ: He began his career as a newspaper reporter in New York. (Ông bắt đầu sự nghiệp của mình với tư cách là một phóng viên báo chí ở New York.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết