VIETNAMESE
Màu xanh ngọc bích
Xanh ngọc, xanh đá quý
ENGLISH
Jade Green
/dʒeɪd ɡriːn/
Emerald Green, Deep Green
Màu xanh ngọc bích là màu xanh lam đậm, giống màu của đá quý ngọc bích, mang lại cảm giác sang trọng.
Ví dụ
1.
Bình ngọc bích là điểm nhấn chính.
The jade green vase was a focal point.
2.
Chiếc váy mang sắc xanh ngọc bích sang trọng.
The dress had a luxurious jade green shade.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Jade Green nhé!
Emerald Green – Xanh ngọc lục bảo
Phân biệt: Emerald Green đậm hơn và mang sắc ánh sáng nhiều hơn so với xanh ngọc bích.
Ví dụ: The emerald green jewelry was the highlight of the collection. (Bộ trang sức màu xanh ngọc lục bảo là điểm nhấn của bộ sưu tập.)
Sea Green – Xanh biển
Phân biệt: Sea Green nhạt hơn xanh ngọc bích, thường có sắc xanh lam nhiều hơn.
Ví dụ: The sea green curtains gave the room a coastal vibe. (Rèm màu xanh biển mang lại không gian đậm chất ven biển.)
Teal Green – Xanh lam lục
Phân biệt: Teal Green đậm hơn xanh ngọc bích, pha chút sắc lam nhiều hơn.
Ví dụ: The teal green cushions added depth to the decor. (Những chiếc gối màu xanh lam lục làm tăng chiều sâu cho trang trí.)
Mint Green – Xanh bạc hà
Phân biệt: Mint Green nhạt hơn xanh ngọc bích, mang cảm giác mát mẻ và tươi mới hơn.
Ví dụ: The mint green walls brightened up the small room. (Những bức tường màu xanh bạc hà làm sáng không gian nhỏ.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết