VIETNAMESE
Màu lông chuột
Xám chuột, nâu nhạt
ENGLISH
Mouse Gray
/maʊs ɡreɪ/
Rodent Gray, Tawny Gray
Màu lông chuột là màu xám đậm hơi nâu, giống với màu lông của chuột, thường gợi cảm giác mộc mạc.
Ví dụ
1.
Chiếc áo len có màu xám lông chuột tinh tế.
The sweater was a subtle mouse gray.
2.
Áo khoác của cô ấy là màu lông chuột cổ điển.
Her coat was a classic mouse gray.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Mouse Gray nhé!
Charcoal Gray – Xám than
Phân biệt: Charcoal Gray đậm hơn mouse gray và thường được dùng trong thiết kế hiện đại.
Ví dụ: The charcoal gray cabinetry added a sleek touch to the kitchen. (Tủ bếp màu xám than thêm nét sang trọng cho căn bếp.)
Ash Gray – Xám tro
Phân biệt: Ash Gray nhẹ hơn mouse gray, thường gợi cảm giác trung tính hơn.
Ví dụ: The ash gray walls provided a neutral backdrop for the decor. (Những bức tường màu xám tro tạo nền trung tính cho trang trí.)
Slate Gray – Xám đá phiến
Phân biệt: Slate Gray sáng hơn và ít ánh nâu hơn mouse gray, mang cảm giác mạnh mẽ hơn.
Ví dụ: The slate gray floors matched the industrial-style furniture perfectly. (Sàn màu xám đá phiến rất hợp với nội thất phong cách công nghiệp.)
Pebble Gray – Xám sỏi
Phân biệt: Pebble Gray nhạt hơn mouse gray, thường mang cảm giác tự nhiên và nhẹ nhàng hơn.
Ví dụ: The pebble gray curtains softened the overall decor. (Rèm màu xám sỏi làm dịu tổng thể trang trí.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết