VIETNAMESE

cao tay

tài giỏi, khéo léo

ENGLISH

skillful

  
ADJ

/ˈskɪlfəl/

adept, proficient

Cao tay là có kỹ năng, trình độ vượt trội, thực hiện một việc gì đó một cách điêu luyện.

Ví dụ

1.

Cách xử lý cao tay của anh ấy khiến mọi người ấn tượng.

His skillful handling of the situation impressed everyone.

2.

Kỹ thuật cao tay rất quan trọng trong phẫu thuật.

Skillful techniques are vital in surgery.

Ghi chú

Cao tay là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của từ cao tay nhé! checkNghĩa 1: Có kỹ năng hoặc trình độ vượt trội trong một lĩnh vực nào đó. Tiếng Anh: Skillful Ví dụ: He is a skillful negotiator who always gets the best deal. (Anh ấy là một người đàm phán cao tay luôn đạt được thỏa thuận tốt nhất.) checkNghĩa 2: Sử dụng chiến lược hoặc mưu mẹo khéo léo để đạt được mục tiêu. Tiếng Anh: Strategic Ví dụ: Her strategic approach to the problem was truly impressive. (Cách xử lý cao tay của cô ấy đối với vấn đề thực sự ấn tượng.) checkNghĩa 3: Có khả năng vượt qua người khác trong tình huống cạnh tranh. Tiếng Anh: Masterful Ví dụ: The chess player’s masterful moves left his opponent stunned. (Những nước đi cao tay của kỳ thủ khiến đối thủ sững sờ.)