VIETNAMESE

nhà hùng biện

ENGLISH

orator

  
NOUN

/ˈɒrətə/

speaker

Nhà hùng biện là người có khả năng diễn thuyết giỏi, có thể thuyết phục người khác bằng lời nói.

Ví dụ

1.

Lênin là nhà hùng biện vĩ đại của Cách mạng Nga.

Lenin was the great orator of the Russian Revolution.

2.

Keyes là một nhà hùng biện sôi nổi, người đã xây dựng một chiến dịch chống nạo phá thai.

Keyes is a fiery orator who built a campaign about anti-abortion.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt orator speaker nha! - Orator (Nhà hùng biện, nhà diễn thuyết): Người có kỹ năng hùng biện cao, sử dụng ngôn ngữ một cách trau chuốt, uyển chuyển để truyền đạt thông điệp một cách thuyết phục và lay động cảm xúc người nghe. Nhà hùng biện hường nói về những chủ đề quan trọng, có ý nghĩa xã hội hoặc chính trị. Ví dụ: Nelson Mandela was a powerful orator who spoke about freedom and equality. (Nelson Mandela là một nhà hùng biện mạnh mẽ đã nói về tự do và bình đẳng.) - Speaker (Diễn giả): Người nói trước một nhóm hoặc tập thể, có thể làm việc trong nhiều lĩnh vực khác nhau và không nhất thiết phải có kỹ năng diễn thuyết hoặc thuyết phục mạnh mẽ như orator. Ví dụ: The keynote speaker at the conference shared insights from their research. (Diễn giả chính tại hội nghị chia sẻ những cái nhìn từ nghiên cứu của họ.)