VIETNAMESE

Mặt đỏ bừng

Mặt đỏ

ENGLISH

Blushed face

  
NOUN

/blʌʃt feɪs/

Flushed face

"Mặt đỏ bừng" là khuôn mặt đỏ ửng, thường do xấu hổ, giận dữ hoặc cảm xúc mạnh mẽ.

Ví dụ

1.

Mặt đỏ bừng của cô ấy thể hiện sự ngượng ngùng.

Her blushed face revealed her embarrassment.

2.

Mặt đỏ bừng là phản ứng tự nhiên khi e thẹn.

A blushed face is a natural reaction to shyness.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Blushed face nhé!

check Flushed face – Khuôn mặt ửng đỏ

Phân biệt: Flushed face thường do vận động hoặc thời tiết, trong khi Blushed face nhấn mạnh cảm xúc.

Ví dụ: His flushed face showed he had been running. (Khuôn mặt ửng đỏ của anh ấy cho thấy anh vừa chạy bộ.)

check Red face – Mặt đỏ

Phân biệt: Red face chỉ trạng thái khuôn mặt đỏ nói chung, không riêng cảm xúc như Blushed face.

Ví dụ: Her red face made her embarrassment obvious. (Khuôn mặt đỏ của cô ấy làm sự ngượng ngùng hiện rõ.)

check Rosy cheeks – Má đỏ hồng

Phân biệt: Rosy cheeks chỉ đôi má đỏ nhẹ nhàng, không bao gồm toàn bộ khuôn mặt như Blushed face.

Ví dụ: The cold weather gave her rosy cheeks. (Thời tiết lạnh làm má cô ấy hồng lên.)