VIETNAMESE
chóng chán
nhanh chán, dễ nản
ENGLISH
easily bored
/ˈiːzɪli bɔːd/
impatient, unenthusiastic
Chóng chán là trạng thái mất hứng thú nhanh chóng với một điều gì đó.
Ví dụ
1.
Anh ấy chóng chán với các công việc lặp đi lặp lại.
He gets easily bored with repetitive tasks.
2.
Người chóng chán thường tìm kiếm sự thay đổi liên tục.
Easily bored individuals seek constant change.
Ghi chú
Chóng chán là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của từ chóng chán nhé! Nghĩa 1: Dễ cảm thấy nhàm chán và mất hứng thú với một việc gì đó. Tiếng Anh: Easily bored Ví dụ: He is easily bored with routine tasks. (Anh ấy rất chóng chán với các công việc lặp đi lặp lại.) Nghĩa 2: Thiếu kiên nhẫn hoặc không duy trì sự tập trung lâu dài. Tiếng Anh: Impatient Ví dụ: Her impatient nature made her quit the course halfway. (Tính chóng chán của cô ấy khiến cô bỏ dở khóa học giữa chừng.) Nghĩa 3: Mất hứng thú nhanh chóng dù ban đầu rất hào hứng. Tiếng Anh: Quick to lose interest Ví dụ: He was quick to lose interest in his new hobby. (Anh ấy chóng chán với sở thích mới của mình.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết