VIETNAMESE

giáo chức đại diện

ENGLISH

Representative Educator

  
NOUN

/ˌrɛprɪˈzɛntətɪv ˈɛdʒʊkeɪtə/

“Giáo chức đại diện” là giáo viên hoặc người đại diện phụ trách liên lạc và hỗ trợ học sinh trong các hoạt động.

Ví dụ

1.

Giáo chức đại diện đã tham gia cuộc họp chính sách.

The representative educator attended the policy meeting.

2.

Giáo Chức Đại Diện đã phát biểu về vai trò của giáo viên trong sự kiện này.

The Representative Educator spoke about the role of teachers at the event.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Representative Educator nhé!

check Student Advisor – Cố vấn học sinh

Phân biệt: Student Advisor là người cung cấp hỗ trợ cá nhân hoặc học thuật cho học sinh, trong khi Representative Educator thường có thêm vai trò kết nối học sinh với nhà trường.

Ví dụ: The student advisor helped her choose suitable courses. (Cố vấn học sinh đã giúp cô ấy chọn các khóa học phù hợp.)

check Mentor – Người cố vấn

Phân biệt: Mentor chỉ người hướng dẫn, hỗ trợ và truyền đạt kinh nghiệm, trong khi Representative Educator mang tính chất đại diện và hỗ trợ tổ chức.

Ví dụ: A mentor can guide students through career decisions. (Một người cố vấn có thể hướng dẫn học sinh trong việc quyết định nghề nghiệp.)

check Academic Representative – Đại diện học thuật

Phân biệt: Academic Representative là người chịu trách nhiệm đại diện cho các vấn đề học thuật, thường làm cầu nối giữa sinh viên và bộ phận học thuật.

Ví dụ: The academic representative addressed the students' concerns about the new curriculum. (Đại diện học thuật đã giải quyết các mối quan ngại của sinh viên về chương trình giảng dạy mới.)