VIETNAMESE
phóng sự truyền hình
bản tin truyền hình
ENGLISH
TV reportage
/ˌtiːˈviː rəˈpɔːrtɪdʒ/
news feature
“Phóng sự truyền hình” là đoạn video được phát trên truyền hình, ghi lại sự kiện hoặc câu chuyện.
Ví dụ
1.
Phóng sự truyền hình nêu bật những thành tựu của các nghệ sĩ địa phương.
The TV reportage highlighted the achievements of local artists.
2.
Cô ấy thực hiện một phóng sự truyền hình về canh tác bền vững.
She worked on a TV reportage about sustainable farming.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của TV reportage nhé!
Broadcast Feature – Phóng sự phát sóng
Phân biệt: Broadcast feature thường ám chỉ một đoạn phóng sự đặc biệt, được phát trên truyền hình hoặc radio, với nội dung chi tiết hơn.
Ví dụ: The channel aired a broadcast feature on climate change. (Kênh đã phát sóng một phóng sự đặc biệt về biến đổi khí hậu.)
Televised Report – Bản tin truyền hình
Phân biệt: Televised report tập trung vào việc truyền tải các tin tức hoặc sự kiện thông qua truyền hình.
Ví dụ: The televised report covered the recent political protests. (Bản tin truyền hình đưa tin về các cuộc biểu tình chính trị gần đây.)
Documentary Segment – Phân đoạn phim tài liệu
Phân biệt: Documentary segment là một phần ngắn của phim tài liệu được phát sóng trên truyền hình, thường để minh họa một vấn đề cụ thể.
Ví dụ: The documentary segment highlighted the impact of deforestation. (Phân đoạn phim tài liệu làm nổi bật tác động của việc phá rừng.)
Visual News Story – Câu chuyện tin tức hình ảnh
Phân biệt: Visual news story tập trung vào việc kể chuyện thông qua hình ảnh và video, thường sử dụng trong phóng sự truyền hình.
Ví dụ: The visual news story captured the devastation caused by the earthquake. (Câu chuyện tin tức hình ảnh ghi lại sự tàn phá do trận động đất gây ra.)
News Feature – Phóng sự tin tức
Phân biệt: News feature là một bài phóng sự chuyên sâu được phát sóng trên truyền hình, tập trung vào các khía cạnh câu chuyện hoặc sự kiện.
Ví dụ: The news feature delved into the lives of refugees. (Phóng sự tin tức đã đi sâu vào cuộc sống của những người tị nạn.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết