VIETNAMESE
cô độc một mình
đơn độc, một mình
ENGLISH
solitary
/ˈsɒlɪtəri/
alone, isolated
Cô độc một mình là trạng thái sống tách biệt, không có người thân hoặc bạn bè gần gũi.
Ví dụ
1.
Anh ấy sống một cuộc sống cô độc một mình trên núi.
He lived a solitary life in the mountains.
2.
Cuộc sống cô độc một mình mang lại sự yên bình nhưng thiếu bạn đồng hành.
Solitary living offers peace but lacks companionship.
Ghi chú
Solitary là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của solitary nhé!
Nghĩa 1: Ở một mình hoặc tách biệt khỏi người khác. Ví dụ: He enjoys solitary walks in the forest to clear his mind. (Anh ấy thích những cuộc đi bộ một mình trong rừng để làm dịu tâm trí.) Nghĩa 2: Cách ly hoặc bị cô lập, không có sự kết nối với xã hội. Ví dụ: The prisoner was kept in solitary confinement for weeks. (Tù nhân bị giam giữ trong tình trạng cô lập trong nhiều tuần.) Nghĩa 3: Chỉ xảy ra một lần hoặc duy nhất, không có thêm trường hợp nào tương tự. Ví dụ: It was a solitary example of success in an otherwise failing system. (Đó là một ví dụ duy nhất về thành công trong một hệ thống đang thất bại.) Nghĩa 4: Mang tính độc lập, không dựa vào sự trợ giúp hoặc tham gia của người khác. Ví dụ: She prefers solitary activities like reading and painting. (Cô ấy thích những hoạt động độc lập như đọc sách và vẽ tranh.) Nghĩa 5: Một sinh vật sống đơn độc, không tương tác hoặc sống cùng đồng loại. Ví dụ: The solitary tiger roams the jungle alone, hunting for prey. (Con hổ sống đơn độc đi săn mồi một mình trong rừng.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết