VIETNAMESE
thiết kế thời trang
thiết kế trang phục, thiết kế may mặc
ENGLISH
fashion design
/ˈfæʃən dɪˈzaɪn/
clothing design, garment design, apparel design
Thiết kế thời trang là nghệ thuật áp dụng thiết kế, thẩm mỹ và cấu trúc vào quần áo và phụ kiện để tạo ra vẻ đẹp và sự thoải mái cho người mặc.
Ví dụ
1.
Cô ấy có tài năng trong việc thiết kế thời trang.
She has a talent for fashion design.
2.
Cô ấy học thiết kế thời trang ở trường đại học.
She studied fashion design at university.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt fashion và apparel nha! - Fashion (thời trang): Xu hướng, phong cách ăn mặc phổ biến trong một thời gian nhất định, Fashion thường mang tính sáng tạo và thể hiện cá tính, sẽ thay đổi liên tục theo thời gian và chịu ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố như văn hóa, xã hội, kinh tế. Ví dụ: I've given up trying to keep up with the latest fashions. (Tôi đã từ bỏ việc cố gắng theo kịp thời trang mới nhất.) - Apparel (Trang phục): Các loại quần áo, giày dép và phụ kiện được sử dụng để mặc, từ trang phục hàng ngày đến trang phục dự tiệc. Apparel mang tính thiết thực và phục vụ nhu cầu che chắn cơ thể, có thể được phân loại theo kiểu dáng, chất liệu, thương hiệu, v.v. Ví dụ: The store offers a wide variety of apparel for men, women, and children. (Cửa hàng cung cấp nhiều loại trang phục cho nam, nữ và trẻ em.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết