VIETNAMESE

làm việc từ xa

ENGLISH

work remotely

  
VERB

/wɜrk riˈmoʊtli/

work from home, telework

Làm việc từ xa là hình thức làm việc không cần đến văn phòng công ty. Người lao động có thể làm việc tại bất kỳ địa điểm nào, miễn là có kết nối internet.

Ví dụ

1.

Nhờ công nghệ hiện đại, ngày càng nhiều người có thể làm việc từ xa.

Thanks to modern technology, more and more people are able to work remotely.

2.

Làm việc từ xa cho phép nhân viên có sự cân bằng giữa công việc và cuộc sống tốt hơn.

Working remotely allows employees to have a better work-life balance.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt work remotelywork from home nha! - Work remotely (làm việc từ xa): Làm việc từ một địa điểm khác với văn phòng chính của công ty, thường thông qua kết nối internet và các công nghệ truyền thông. Ví dụ: She enjoys the flexibility of working remotely, as it allows her to balance work and family responsibilities. (Cô ấy thích sự linh hoạt của việc làm việc từ xa, vì nó cho phép cô ấy cân bằng công việc và trách nhiệm gia đình). - Work from home (làm việc từ nhà): Làm việc từ nhà, thường là qua máy tính và kết nối internet, mà không cần phải đến văn phòng của công ty. Ví dụ: Many employees prefer to work from home to avoid commuting and enjoy a better work-life balance. (Nhiều nhân viên thích làm việc từ nhà để tránh việc đi lại và có một cân bằng cuộc sống và công việc tốt hơn).