VIETNAMESE

hăng máu

quá nhiệt tình, quá hưng phấn

ENGLISH

overzealous

  
ADJ

/ˌəʊvərˈzeləs/

overly enthusiastic

Hăng máu là trạng thái nhiệt tình, phấn khích mạnh mẽ, đôi khi không kiểm soát được.

Ví dụ

1.

Sự hăng máu của anh ấy với dự án làm đội ngũ khó chịu.

His overzealous approach to the project annoyed his team.

2.

Hành động hăng máu có thể phản tác dụng.

Overzealous actions can backfire.

Ghi chú

Hăng máu là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của từ hăng máu nhé! checkNghĩa 1: Phấn khích hoặc có động lực mạnh mẽ để làm điều gì đó. Tiếng Anh: Enthusiastic Ví dụ: He was enthusiastic about joining the marathon. (Anh ấy rất hăng máu tham gia cuộc thi chạy marathon.) checkNghĩa 2: Quá nhiệt tình, dẫn đến hành động không kiểm soát. Tiếng Anh: Overzealous Ví dụ: His overzealous approach annoyed his teammates. (Cách tiếp cận hăng máu của anh ấy khiến đồng đội khó chịu.) checkNghĩa 3: Tâm trạng nóng nảy hoặc sẵn sàng xung đột. Tiếng Anh: Aggressive Ví dụ: The player’s aggressive behavior caused a fight on the field. (Hành vi hăng máu của cầu thủ đã gây ra cuộc ẩu đả trên sân.)