VIETNAMESE

vũ công thoát y

vũ nữ thoát y

ENGLISH

stripper

  
NOUN

/ˈstrɪpə/

exotic dancer

Vũ công thoát y là người thực hiện các điệu nhảy gợi cảm kết hợp với việc cởi bỏ trang phục dần dần. Loại hình nghệ thuật này thường được trình diễn tại các câu lạc bộ đêm, quán bar hoặc các buổi biểu diễn giải trí dành cho người lớn.

Ví dụ

1.

Câu lạc bộ đã thuê một vũ công thoát y cho bữa tiệc độc thân.

The club hired a stripper for the bachelor party.

2.

Vũ công thoát y biểu diễn một điệu nhảy tại hộp đêm.

The stripper performed a dance at the nightclub.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu một số từ vựng khác liên quan đến người trình diễn trên sân khấu nhé! - Dancer (Vũ công): The dancer performed a graceful ballet routine. (Vũ công biểu diễn một màn múa ba lê uyển chuyển.) - Performer (Nghệ sĩ biểu diễn): The performer captivated the audience with their energy and charisma. (Nghệ sĩ biểu diễn đã thu hút khán giả với năng lượng và sức hút của họ.) - Entertainer (Người giải trí): The entertainer had the crowd laughing and singing along. (Người giải trí khiến khán giả cười và hát theo.) - Showman (Người trình diễn show): The showman put on a spectacular show with music, dance, and acrobatics. (Người trình diễn show mang đến một chương trình ngoạn mục với âm nhạc, múa và nhào lộn.) - Artist (Nghệ sĩ): The festival featured up-and-coming young artists. (Lễ hội có sự góp mặt của các nghệ sĩ trẻ đầy triển vọng.) Lưu ý: - Các từ này có thể có nghĩa tương đồng hoặc khác biệt nhỏ tùy vào ngữ cảnh và cách sử dụng. - Một số từ có thể được sử dụng để chỉ chung cho nhiều loại hình biểu diễn khác nhau.