VIETNAMESE

có chuyên môn

chuyên sâu, thành thạo

ENGLISH

specialized

  
ADJ

/ˈspɛʃəlaɪzd/

expert, skilled

Có chuyên môn là có kiến thức và kỹ năng chuyên sâu trong một lĩnh vực cụ thể.

Ví dụ

1.

Công ty đang tìm kiếm các kỹ sư có chuyên môn.

The company is looking for specialized engineers.

2.

Kiến thức chuyên môn rất quan trọng trong các dự án phức tạp.

Specialized knowledge is critical in complex projects.

Ghi chú

Có chuyên môn là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của từ có chuyên môn nhé! checkNghĩa 1: Sở hữu kỹ năng hoặc kiến thức đặc biệt trong một lĩnh vực cụ thể. Tiếng Anh: Skilled Ví dụ: He is a skilled programmer with expertise in AI technology. (Anh ấy là một lập trình viên có chuyên môn với kiến thức về công nghệ AI.) checkNghĩa 2: Được đào tạo bài bản và có khả năng áp dụng kiến thức vào thực tế. Tiếng Anh: Qualified Ví dụ: She is qualified to teach advanced mathematics at the university level. (Cô ấy có chuyên môn để giảng dạy toán học nâng cao ở cấp đại học.) checkNghĩa 3: Có sự hiểu biết sâu rộng và làm việc hiệu quả trong lĩnh vực cụ thể. Tiếng Anh: Competent Ví dụ: The competent engineer resolved the technical issues quickly. (Kỹ sư có chuyên môn đã giải quyết các vấn đề kỹ thuật một cách nhanh chóng.)