VIETNAMESE

sự giản dị

đơn giản, chân phương

ENGLISH

simplicity

  
NOUN

/sɪmˈplɪsɪti/

minimalism, modesty

Sự giản dị là tính cách hoặc phong cách sống không cầu kỳ, đơn giản mà chân thật.

Ví dụ

1.

Sự giản dị trong thiết kế khiến sản phẩm trở nên vượt thời gian.

Simplicity in design makes the product timeless.

2.

Sự giản dị là điều khiến cô ấy trở nên dễ gần.

Her simplicity is what makes her so approachable.

Ghi chú

Sự giản dị là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của sự giản dị nhé! checkNghĩa 1: Phong cách sống hoặc cách ăn mặc đơn giản, không cầu kỳ. Tiếng Anh: Simplicity Ví dụ: Her simplicity in fashion made her stand out in a world of extravagance. (Sự giản dị trong phong cách thời trang khiến cô nổi bật giữa thế giới phô trương.) checkNghĩa 2: Tính dễ hiểu hoặc không phức tạp trong cách trình bày hoặc thiết kế. Tiếng Anh: Plainness Ví dụ: The plainness of the presentation impressed the audience. (Sự giản dị của bài thuyết trình đã gây ấn tượng với khán giả.) checkNghĩa 3: Tâm hồn thuần khiết và không bị ảnh hưởng bởi những phức tạp của xã hội. Tiếng Anh: Modesty Ví dụ: Her modesty in accepting compliments showed her true character. (Sự giản dị của cô ấy khi nhận lời khen thể hiện bản chất chân thật của cô.)