VIETNAMESE

Hưu canh

nghỉ canh tác

ENGLISH

Fallow farming

  
NOUN

/ˈfæloʊ ˈfɑːrmɪŋ/

land resting

“Hưu canh” là trạng thái tạm ngừng trồng trọt để đất được nghỉ ngơi và phục hồi dinh dưỡng.

Ví dụ

1.

Hưu canh giúp phục hồi độ phì nhiêu của đất một cách tự nhiên.

Fallow farming helps restore soil fertility naturally.

2.

Nông dân thực hiện hưu canh để giảm kiệt quệ đất.

Farmers practice fallow farming to reduce soil exhaustion.

Ghi chú

Từ Hưu canh là một từ vựng thuộc lĩnh vực bảo vệ đất và canh tác bền vững. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!

check Resting fields – Đất nghỉ Ví dụ: Resting fields is a common practice in fallow farming to restore soil fertility. (Đất nghỉ là một phương pháp phổ biến trong hưu canh để khôi phục độ phì nhiêu của đất.)

check Soil rejuvenation – Phục hồi đất Ví dụ: Fallow farming contributes to soil rejuvenation through natural processes. (Hưu canh góp phần phục hồi đất thông qua các quá trình tự nhiên.)

check Crop rotation break – Nghỉ luân canh Ví dụ: A crop rotation break is often included in fallow farming schedules. (Nghỉ luân canh thường được đưa vào lịch trình hưu canh.)