VIETNAMESE
Mạng bạc
Bạc mệnh
ENGLISH
Short-lived
/ʃɔːrt laɪvd/
Ephemeral
"Mạng bạc" là từ chỉ tuổi thọ ngắn ngủi hoặc cuộc đời không may mắn.
Ví dụ
1.
Anh ấy nổi tiếng với thành công mạng bạc.
He was known for his short-lived success.
2.
Danh vọng mạng bạc thường phai nhạt nhanh chóng.
Short-lived fame often fades quickly.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Short-lived nhé!
Ephemeral – Ngắn ngủi
Phân biệt: Ephemeral thường dùng trong ngữ cảnh văn chương, chỉ những điều đẹp đẽ nhưng ngắn ngủi.
Ví dụ: The ephemeral beauty of cherry blossoms draws many visitors. (Vẻ đẹp ngắn ngủi của hoa anh đào thu hút nhiều du khách.)
Fleeting – Chóng tàn
Phân biệt: Fleeting nhấn mạnh tính thoáng qua, đặc biệt khi nói về cảm xúc hoặc khoảnh khắc.
Ví dụ: She enjoyed a fleeting moment of joy before the storm hit. (Cô ấy tận hưởng khoảnh khắc vui sướng thoáng qua trước khi cơn bão ập đến.)
Transient – Tạm thời
Phân biệt: Transient ám chỉ điều gì đó chỉ tồn tại trong thời gian ngắn, thường mang tính tiêu cực.
Ví dụ: The transient success of the campaign didn’t last long. (Thành công tạm thời của chiến dịch không kéo dài lâu.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết