VIETNAMESE
đa năng
linh hoạt, nhiều khả năng
ENGLISH
versatile
/ˈvɜːrsətl/
adaptable, flexible
Đa năng là khả năng thực hiện nhiều nhiệm vụ hoặc chức năng khác nhau.
Ví dụ
1.
Cô ấy là một nhân viên đa năng có thể đảm nhận mọi nhiệm vụ.
She is a versatile employee who can handle any task.
2.
Dụng cụ đa năng làm công việc dễ dàng hơn.
Versatile tools make work easier.
Ghi chú
Đa năng là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của từ đa năng nhé! Nghĩa 1: Có thể thực hiện được nhiều công việc hoặc chức năng khác nhau. Tiếng Anh: Versatile Ví dụ: This versatile tool can be used for cutting, screwing, and measuring. (Dụng cụ đa năng này có thể dùng để cắt, bắt vít và đo lường.) Nghĩa 2: Có khả năng ứng dụng trong nhiều lĩnh vực hoặc tình huống. Tiếng Anh: Multipurpose Ví dụ: They designed a multipurpose room for both meetings and events. (Họ thiết kế một căn phòng đa năng để dùng cho cả các cuộc họp và sự kiện.) Nghĩa 3: Có nhiều tài năng hoặc kỹ năng vượt trội trong nhiều lĩnh vực. Tiếng Anh: All-rounded Ví dụ: She is an all-rounded athlete who excels in both swimming and running. (Cô ấy là một vận động viên đa năng, xuất sắc trong cả bơi lội và chạy bộ.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết