VIETNAMESE

phát hành phim

ra mắt phim

ENGLISH

release a movie

  
VERB

/rɪˈliːs ə ˈmuːvi/

premiere, launch

“Phát hành phim” là quá trình đưa phim ra thị trường để công chiếu hoặc phân phối.

Ví dụ

1.

Hãng phim dự định phát hành bộ phim trên toàn cầu vào tháng tới.

The studio plans to release the movie globally next month.

2.

Phát hành phim vào mùa lễ hội luôn có lợi nhuận cao.

Releasing a movie during the holiday season is always profitable.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Release a Movie nhé!

check Launch a FilmRa mắt một bộ phim

Phân biệt: Launch a film nhấn mạnh vào buổi lễ hoặc sự kiện ra mắt phim chính thức.

Ví dụ: The director plans to launch the film at the international festival. (Đạo diễn dự định ra mắt bộ phim tại lễ hội quốc tế.)

check Premiere a MovieCông chiếu một bộ phim lần đầu

Phân biệt: Premiere a movie nhấn mạnh việc công chiếu lần đầu tiên trước công chúng hoặc giới báo chí.

Ví dụ: The studio will premiere the movie in Los Angeles next month. (Hãng phim sẽ công chiếu bộ phim lần đầu tại Los Angeles vào tháng tới.)

check Distribute a FilmPhân phối một bộ phim

Phân biệt: Distribute a film tập trung vào khía cạnh phân phối bộ phim tới các rạp chiếu hoặc nền tảng trực tuyến.

Ví dụ: The company specializes in distributing films to Asian markets. (Công ty chuyên phân phối phim tới thị trường châu Á.)

check Screen a MovieChiếu phim

Phân biệt: Screen a movie thường được sử dụng trong ngữ cảnh chiếu thử hoặc tại các sự kiện nhỏ.

Ví dụ: They decided to screen the movie for a select audience. (Họ quyết định chiếu phim cho một nhóm khán giả được chọn.)

check Debut a FilmRa mắt bộ phim lần đầu

Phân biệt: Debut a film ám chỉ lần đầu ra mắt bộ phim trên bất kỳ nền tảng nào.

Ví dụ: The director chose to debut the film on a streaming service. (Đạo diễn chọn ra mắt bộ phim trên một nền tảng trực tuyến.)