VIETNAMESE

không có tính dục

phi tình dục, không gợi dục

ENGLISH

non-sexual

  
ADJ

/ˌnɑːnˈsek.ʃu.əl/

non-erotic, non-sensual

Không có tính dục là cụm từ được sử dụng để mô tả thứ gì đó không liên quan đến hoạt động tình dục, không nhằm mục đích kích thích ham muốn hoặc gây ra hứng thú tình dục.

Ví dụ

1.

Những bức tranh của nghệ sĩ nổi tiếng với vẻ đẹp không có tính dục.

The artist's paintings were known for their non-sexual beauty.

2.

Họ đã xây dựng một mối quan hệ khăng khít, không có tính dục dựa trên tình yêu chung dành cho âm nhạc.

They developed a strong, non-sexual bond over their shared love of music.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu một số phrases phổ biến được dùng để nhắc đến giới tính nhé! checkThe fairer sex – Phái yếu Phân biệt: Cách gọi lịch sự hoặc truyền thống để chỉ phụ nữ. Ví dụ: Many old books refer to women as the fairer sex. (Nhiều cuốn sách cũ nhắc đến phụ nữ là phái yếu.) checkThe stronger sex – Phái mạnh Phân biệt: Cách gọi truyền thống để chỉ đàn ông, thường ám chỉ sức mạnh thể chất. Ví dụ: Traditionally, men have been referred to as the stronger sex. (Theo truyền thống, đàn ông thường được gọi là phái mạnh.) checkA woman's woman – Người phụ nữ thực thụ Phân biệt: Dùng để chỉ một người phụ nữ mạnh mẽ, độc lập và có sự gắn kết đặc biệt với những người phụ nữ khác. Ví dụ: She's a woman's woman, always standing up for her female friends. (Cô ấy là một người phụ nữ thực thụ, luôn đứng lên bảo vệ bạn bè nữ của mình.) checkA man's man – Người đàn ông thực thụ Phân biệt: Dùng để mô tả một người đàn ông điển hình với những đặc điểm nam tính truyền thống. Ví dụ: He’s a man's man, always ready to help his friends with anything. (Anh ấy là một người đàn ông thực thụ, luôn sẵn sàng giúp đỡ bạn bè của mình.)