VIETNAMESE
đã khát
giải khát
ENGLISH
quenched
/kwɛntʃt/
satisfied, refreshed
Đã khát là cảm giác thỏa mãn sau khi uống nước khi khát.
Ví dụ
1.
Một ly nước lạnh đã làm anh ấy đã khát.
A cold drink quenched his thirst.
2.
Không gì đã khát bằng nước dừa tươi.
Nothing quenches thirst like fresh coconut water.
Ghi chú
Quenched là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của quenched nhé! Nghĩa 1: Làm dịu cơn khát. Ví dụ: He quenched his thirst with a glass of cold water. (Anh ấy làm dịu cơn khát bằng một ly nước lạnh.) Nghĩa 2: Dập tắt lửa hoặc ánh sáng. Ví dụ: The firefighter quickly quenched the flames. (Người lính cứu hỏa đã nhanh chóng dập tắt ngọn lửa.) Nghĩa 3: Làm dịu hoặc thoả mãn một mong muốn hoặc cảm giác mãnh liệt. Ví dụ: vHer curiosity was quenched after she received the answers. (Sự tò mò của cô ấy đã được thỏa mãn sau khi cô nhận được câu trả lời.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết