VIETNAMESE
điệu quá
làm quá
ENGLISH
overdone
/ˌəʊvərˈdʌn/
excessive, exaggerated
Điệu quá là cách thể hiện phong thái hoặc hành vi vượt mức cần thiết, gây cảm giác không tự nhiên.
Ví dụ
1.
Trang điểm điệu quá khiến cô ấy không phù hợp với dịp này.
Her makeup was overdone for the occasion.
2.
Điệu quá trong biểu diễn thường thiếu sự chân thực.
Overdone performances lack authenticity.
Ghi chú
Overdone là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của overdone nhé! Nghĩa 1: Nấu quá chín hoặc nấu quá lâu. Ví dụ: The steak was overdone and became tough to chew. (Miếng bít tết bị nấu quá chín và trở nên khó nhai.) Nghĩa 2: Thể hiện quá mức hoặc không cần thiết. Ví dụ: Her reaction to the minor mistake seemed overdone. (Phản ứng của cô ấy với lỗi nhỏ dường như bị làm quá.) Nghĩa 3: Quá mệt mỏi hoặc kiệt sức do làm việc quá sức. Ví dụ: He felt completely overdone after working overtime all week. (Anh ấy cảm thấy hoàn toàn kiệt sức sau khi làm thêm giờ cả tuần.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết