VIETNAMESE

Màu tím nhạt

Tím nhẹ, tím oải hương

ENGLISH

Lavender Purple

  
ADJ

/ˈlævəndər ˈpɜːrpl/

Light Purple, Mauve

Màu tím nhạt là màu tím pha trắng, nhẹ nhàng và dịu mắt, thường mang cảm giác lãng mạn.

Ví dụ

1.

Chiếc váy của cô ấy là màu tím nhạt tuyệt đẹp.

Her dress was a lovely lavender purple.

2.

Những bông hoa nở màu tím nhạt.

The flowers bloomed in lavender purple shades.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Lavender Purple nhé!

check Lilac – Tím tử đinh hương

Phân biệt: Lilac nhạt hơn tím nhạt, mang sắc hồng nhiều hơn.

Ví dụ: The lilac flowers filled the garden with a sweet fragrance. (Những bông hoa tử đinh hương ngập tràn hương thơm ngọt ngào trong khu vườn.)

check Violet – Tím violet

Phân biệt: Violet đậm hơn tím nhạt, thường mang sắc tím sáng rõ.

Ví dụ: The violet drapes brought a regal touch to the room. (Rèm màu tím violet mang lại vẻ vương giả cho căn phòng.)

check Periwinkle – Tím xanh lam nhạt

Phân biệt: Periwinkle là sắc tím nhạt pha xanh lam, tạo cảm giác mát mẻ hơn tím nhạt.

Ví dụ: The periwinkle dress was perfect for the spring wedding. (Chiếc váy màu tím xanh lam nhạt rất phù hợp cho đám cưới mùa xuân.)

check Orchid Purple – Tím phong lan

Phân biệt: Orchid Purple sáng hơn tím nhạt, mang cảm giác nữ tính và nổi bật hơn.

Ví dụ: Her orchid purple scarf added a pop of color to her outfit. (Chiếc khăn màu tím phong lan của cô ấy làm nổi bật bộ trang phục.)