VIETNAMESE

nhà mạng viễn thông

ENGLISH

telecommunications operator

  
NOUN

/ˌtɛlɪkəmjuːnɪˈkeɪʃᵊnz ˈɒpᵊreɪtə/

communications carrier

Nhà mạng viễn thông là doanh nghiệp cung cấp dịch vụ viễn thông, bao gồm dịch vụ di động, internet, truyền hình cáp và điện thoại cố định.

Ví dụ

1.

Là một nhà mạng viễn thông, ông quản lý nhiều dịch vụ truyền thông khác nhau.

As a telecommunications operator, he manages various communication services.

2.

Nhà mạng viễn thông giám sát cơ sở hạ tầng mạng.

The telecommunications operator oversees network infrastructure.

Ghi chú

Tiền tố "tele-" trong tiếng Anh có nghĩa là "xa", "từ xa", hoặc "liên quan đến truyền thông từ xa". Nó thường được sử dụng trong các từ mô tả các thiết bị, dịch vụ hoặc công nghệ liên quan đến việc truyền thông hoặc di chuyển thông tin qua khoảng cách xa. Ví dụ: - Telephone (Điện thoại): Thiết bị dùng để truyền tải âm thanh qua khoảng cách xa. - Television (Tivi): Thiết bị dùng để truyền tải hình ảnh và âm thanh qua khoảng cách xa. - Telegraph (Máy điện báo): Thiết bị dùng để truyền tin bằng dây cáp và mã Morse qua khoảng cách xa. - Teleconference (Hội nghị truyền hình): Cuộc họp diễn ra giữa những người ở những địa điểm khác nhau thông qua công nghệ truyền hình. - Telecommunication (viễn thông): Công nghệ truyền tải thông tin từ xa, bao gồm cả giọng nói, dữ liệu và hình ảnh.