VIETNAMESE
hoạt động nghệ thuật
sáng tạo nghệ thuật
ENGLISH
artistic activity
/ɑːrˈtɪstɪk ækˈtɪvəti/
art practice
“Hoạt động nghệ thuật” là các hoạt động liên quan đến việc sáng tạo hoặc biểu diễn nghệ thuật.
Ví dụ
1.
Phòng tranh tổ chức các hoạt động nghệ thuật cho trẻ em vào cuối tuần.
The gallery hosts artistic activities for children every weekend.
2.
Tham gia các hoạt động nghệ thuật có thể nâng cao sự sáng tạo.
Participating in artistic activities can enhance creativity.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Artistic Activity nhé!
Creative Endeavor – Hoạt động sáng tạo
Phân biệt: Creative Endeavor nhấn mạnh vào khía cạnh sáng tạo trong các hoạt động nghệ thuật.
Ví dụ: Painting is one of her favorite creative endeavors. (Hội họa là một trong những hoạt động sáng tạo yêu thích của cô ấy.)
Cultural Activity – Hoạt động văn hóa
Phân biệt: Cultural Activity liên quan đến các hoạt động thúc đẩy và bảo tồn văn hóa, thường bao gồm các yếu tố nghệ thuật.
Ví dụ: The cultural activity included workshops on traditional crafts. (Hoạt động văn hóa bao gồm các buổi hội thảo về nghề thủ công truyền thống.)
Art Project – Dự án nghệ thuật
Phân biệt: Art Project tập trung vào các dự án sáng tạo liên quan đến hội họa, điêu khắc, hoặc nghệ thuật biểu diễn.
Ví dụ: The students collaborated on an art project to decorate the school hall. (Học sinh đã hợp tác thực hiện một dự án nghệ thuật để trang trí hội trường trường học.)
Performing Arts Activity – Hoạt động nghệ thuật biểu diễn
Phân biệt: Performing Arts Activity bao gồm các hoạt động liên quan đến âm nhạc, múa, hoặc kịch.
Ví dụ: She joined a performing arts activity to improve her acting skills. (Cô ấy tham gia một hoạt động nghệ thuật biểu diễn để cải thiện kỹ năng diễn xuất.)
Fine Arts Practice – Thực hành mỹ thuật
Phân biệt: Fine Arts Practice tập trung vào việc thực hành các loại hình mỹ thuật như hội họa, điêu khắc, hoặc nhiếp ảnh.
Ví dụ: The workshop focused on fine arts practice, including drawing and painting. (Buổi hội thảo tập trung vào thực hành mỹ thuật, bao gồm vẽ và hội họa.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết