VIETNAMESE
Mắt sưng húp
Mắt sưng
ENGLISH
Puffy eyes
/ˈpʌf.i aɪz/
Swollen eyes
"Mắt sưng húp" là trạng thái mắt bị sưng, thường do khóc, thiếu ngủ, hoặc dị ứng.
Ví dụ
1.
Đôi mắt sưng húp của anh ấy cho thấy anh thiếu ngủ.
His puffy eyes showed he hadn't slept well.
2.
Mắt sưng húp có thể được giảm bằng chườm lạnh.
Puffy eyes can be relieved with cold compresses.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Puffy eyes nhé!
Swollen eyes – Mắt sưng
Phân biệt: Swollen eyes thường được dùng trong ngữ cảnh y học hoặc miêu tả tình trạng sưng nặng hơn Puffy eyes.
Ví dụ: His swollen eyes were a result of an allergic reaction. (Đôi mắt sưng của anh ấy là kết quả của phản ứng dị ứng.)
Baggy eyes – Mắt có bọng
Phân biệt: Baggy eyes tập trung vào bọng mắt, thường xảy ra do thiếu ngủ hoặc tuổi tác.
Ví dụ: Her baggy eyes made her look tired. (Đôi mắt có bọng làm cô ấy trông mệt mỏi.)
Tired eyes – Mắt mệt mỏi
Phân biệt: Tired eyes chỉ trạng thái mệt mỏi nói chung, thường nhẹ hơn Puffy eyes.
Ví dụ: His tired eyes showed he hadn't slept well. (Đôi mắt mệt mỏi của anh ấy cho thấy anh không ngủ đủ giấc.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết