VIETNAMESE
giáo sư tiến sĩ
ENGLISH
Professor with a PhD
/ˈprɒfəsə wɪð ə ˌpiː-eɪtʃˈdiː/
Academic Leader
“Giáo sư tiến sĩ” là học hàm và học vị cao nhất, thường dành cho những người có thành tựu vượt trội trong nghiên cứu và giảng dạy ở đại học.
Ví dụ
1.
Giáo sư tiến sĩ đã công bố nghiên cứu mang tính đột phá.
The professor with a PhD has published groundbreaking research.
2.
Many students aim to work under a professor with a PhD.
Nhiều sinh viên mong muốn làm việc dưới sự hướng dẫn của giáo sư tiến sĩ.
Ghi chú
Cùng DOL so sánh và phân biệt Professor và PhD nhé!
Professor - Giáo sư
Phân biệt: Giáo sư là học hàm dành cho giảng viên đại học, chịu trách nhiệm giảng dạy, nghiên cứu, và lãnh đạo học thuật
Ví dụ: Professor Smith leads the university’s climate change research program. (Giáo sư Smith đứng đầu chương trình nghiên cứu biến đổi khí hậu của trường đại học.)
PhD - Tiến sĩ
Phân biệt: Tiến sĩ là học vị học thuật cao nhất, đạt được sau khi hoàn thành nghiên cứu chuyên sâu và bảo vệ luận án
Ví dụ: Dr. Brown earned her PhD in molecular biology at Cambridge University. (Tiến sĩ Brown đã nhận bằng Tiến sĩ về sinh học phân tử tại Đại học Cambridge.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết