VIETNAMESE
giảng đường đại học
ENGLISH
University Lecture Hall
/ˌjuːnɪˈvɜːsɪti ˈlɛkʧə hɔːl/
“Giảng đường đại học” là nơi học tập chính thức cho sinh viên tại các trường đại học.
Ví dụ
1.
Giảng đường đại học có thể chứa 300 sinh viên.
The university lecture hall can accommodate 300 students.
2.
Tôi luôn đến Giảng Đường Đại Học sớm để chọn chỗ ngồi tốt nhất.
I always arrive early at the University Lecture Hall to get the best seat.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của University Lecture Hall nhé!
Auditorium – Khán phòng
Phân biệt: Auditorium là một phòng lớn, thường được sử dụng cho các buổi giảng, hội thảo hoặc biểu diễn.
Ví dụ: The lecture was held in the university auditorium. (Buổi giảng được tổ chức tại khán phòng của trường đại học.)
Seminar Room – Phòng hội thảo
Phân biệt: Seminar room nhỏ hơn lecture hall, thường dành cho các buổi thảo luận hoặc nhóm nhỏ.
Ví dụ: Students gathered in the seminar room for a group discussion. (Sinh viên tập trung tại phòng hội thảo để thảo luận nhóm.)
Theater – Rạp/giảng đường lớn
Phân biệt: Theater được dùng ở Anh để chỉ giảng đường lớn, tương tự lecture hall.
Ví dụ: The lecture theater was packed with students eager to learn. (Giảng đường lớn đầy sinh viên háo hức học tập.)
Conference Room – Phòng hội nghị
Phân biệt: Conference room thường được dùng cho các buổi họp hoặc hội thảo nhỏ, ít mang tính giảng dạy hơn.
Ví dụ: The workshop took place in the conference room. (Buổi hội thảo diễn ra tại phòng hội nghị.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết