VIETNAMESE
Thi rớt
thi không đỗ
ENGLISH
Fail an Exam
/feɪl ən ɪɡˈzæm/
“Thi rớt” là không đạt yêu cầu trong kỳ thi.
Ví dụ
1.
Anh ấy thất vọng vì thi rớt sau khi đã chuẩn bị kỹ lưỡng.
He was disappointed to fail the exam after so much preparation.
2.
Thi rớt có thể là một bài học kinh nghiệm.
Failing an exam can be a learning experience.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Fail an Exam nhé!
Not Pass an Exam – Không vượt qua kỳ thi
Phân biệt: Not pass an exam là cách nói lịch sự hơn, nhấn mạnh việc không đạt tiêu chuẩn cần thiết.
Ví dụ: He didn’t pass the math exam, but he plans to retake it. (Cậu ấy không vượt qua kỳ thi toán, nhưng dự định sẽ thi lại.)
Be Unsuccessful in an Exam – Không thành công trong kỳ thi
Phân biệt: Be unsuccessful in an exam thường được sử dụng trong ngữ cảnh trang trọng hoặc học thuật.
Ví dụ: She was unsuccessful in her first attempt at the entrance exam. (Cô ấy không thành công trong lần thi đầu tiên vào trường.)
Miss the Passing Mark – Không đạt điểm qua
Phân biệt: Miss the passing mark nhấn mạnh vào việc thiếu điểm tối thiểu để vượt qua.
Ví dụ: He missed the passing mark by just two points. (Cậu ấy không đạt điểm qua chỉ thiếu hai điểm.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết