VIETNAMESE

việc tìm kiếm

ENGLISH

search

  
NOUN

/sɜːʧ/

exploration, inspection, investigation

Việc tìm kiếm là hành động truy tìm, theo dõi, hoặc khám phá để tìm ra một thứ gì đó cụ thể.

Ví dụ

1.

Việc tìm kiếm những người đi bộ đường dài mất tích tiếp tục diễn ra trong đêm.

The search for missing hikers continued into the night.

2.

Thanh tra Binns đang dẫn đầu việc tìm kiếm những bức tranh bị đánh cắp.

Inspector Binns is leading the search for the stolen paintings.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt search investigation nha! - Search (việc tìm kiếm): Hoạt động thu thập thông tin liên quan đến một chủ đề hoặc vấn đề cụ thể thông qua tra cứu tài liệu, quan sát hoặc đặt câu hỏi với người khác Ví dụ: I searched for a cupcake recipe on Google. (Tôi đã tìm kiếm công thức làm bánh cupcake trên Google.) - Investigation (việc điều tra): Quá trình thu thập thông tin một cách có hệ thống và kỹ lưỡng để khám phá sự thật về một sự kiện hoặc vấn đề cụ thể, có thể bao gồm nhiều phương pháp như phỏng vấn, thu thập bằng chứng, phân tích dữ liệu, v.v. Ví dụ: The police are conducting an investigation into the robbery. (Cảnh sát đang thực hiện việc điều tra vụ cướp.)