VIETNAMESE
diễn tiến
sự phát triển
ENGLISH
progression
/prəˈɡrɛʃən/
development, advance
Diễn tiến là sự tiến triển hoặc phát triển của một sự việc theo thời gian.
Ví dụ
1.
Diễn tiến của căn bệnh khiến bác sĩ lo lắng.
The progression of the disease worried the doctors.
2.
Diễn tiến công nghệ mang lại lợi ích cho xã hội.
Progression in technology benefits society.
Ghi chú
Diễn tiến là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của từ diễn tiến nhé! Nghĩa 1: Quá trình thay đổi hoặc phát triển của một sự việc. Tiếng Anh: Progression Ví dụ: The progression of the disease was monitored closely. (Sự diễn tiến của bệnh được theo dõi chặt chẽ.) Nghĩa 2: Chuỗi sự kiện xảy ra theo một trật tự thời gian. Tiếng Anh: Sequence Ví dụ: The sequence of events led to an unexpected conclusion. (Chuỗi diễn tiến của sự kiện dẫn đến một kết luận bất ngờ.) Nghĩa 3: Sự phát triển hoặc cải thiện dần dần của một tình huống. Tiếng Anh: Development Ví dụ: The development of the project has been smooth so far. (Sự diễn tiến của dự án cho đến nay rất suôn sẻ.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết