VIETNAMESE

dễ tiếp thu

tiếp thu nhanh, nhạy bén

ENGLISH

receptive

  
ADJ

/rɪˈsɛptɪv/

open-minded, teachable

Dễ tiếp thu là khả năng nhanh chóng học hỏi hoặc hiểu được kiến thức mới.

Ví dụ

1.

Cô ấy dễ tiếp thu các ý kiến phản hồi mang tính xây dựng.

She is receptive to constructive feedback.

2.

Người dễ tiếp thu thích nghi tốt với các thử thách mới.

Receptive individuals adapt well to new challenges.

Ghi chú

Receptive là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của receptive nhé! checkNghĩa 1: Sẵn sàng tiếp thu ý kiến, thông tin hoặc đề xuất từ người khác. Ví dụ: She was receptive to feedback and made improvements quickly. (Cô ấy sẵn sàng tiếp thu ý kiến và cải thiện một cách nhanh chóng.) checkNghĩa 2: Có khả năng nhận thức hoặc phản ứng với ý tưởng mới. Ví dụ: The team was highly receptive to the new technology introduced by the company. (Nhóm rất sẵn lòng tiếp thu công nghệ mới mà công ty giới thiệu.) checkNghĩa 3: Thái độ cởi mở trong việc đón nhận thay đổi hoặc thử nghiệm điều mới lạ. Ví dụ: He remained receptive to trying different approaches to solve the problem. (Anh ấy luôn cởi mở trong việc thử các cách tiếp cận khác nhau để giải quyết vấn đề.) checkNghĩa 4: Dễ bị ảnh hưởng hoặc tác động bởi cảm xúc hoặc môi trường xung quanh. Ví dụ: Children are more receptive to the moods and behaviors of adults. (Trẻ em dễ bị ảnh hưởng bởi tâm trạng và hành vi của người lớn.)