VIETNAMESE

Mặt chữ điền

Khuôn mặt vuông

ENGLISH

Square face

  
NOUN

/skweə feɪs/

"Mặt chữ điền" là tả khuôn mặt vuông vức, góc cạnh.

Ví dụ

1.

Anh ấy có khuôn mặt chữ điền trông mạnh mẽ.

He has a square face that looks strong and bold.

2.

Mặt chữ điền thường liên hệ với nam tính.

Square faces are often associated with masculinity.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Square face nhé!

check Angular face – Khuôn mặt góc cạnh

Phân biệt: Angular face nhấn mạnh các góc sắc nét hơn, trong khi Square face tập trung vào tổng thể hình vuông.

Ví dụ: His angular face gave him a sharp appearance. (Khuôn mặt góc cạnh của anh ấy tạo vẻ sắc nét.)

check Broad face – Khuôn mặt rộng

Phân biệt: Broad face mô tả khuôn mặt rộng nhưng không nhất thiết phải vuông vức như Square face.

Ví dụ: His broad face conveyed strength and confidence. (Khuôn mặt rộng của anh ấy toát lên sự mạnh mẽ và tự tin.)

check Defined jawline – Xương hàm rõ nét

Phân biệt: Defined jawline chỉ riêng về xương hàm sắc nét, thường là đặc điểm của Square face.

Ví dụ: His defined jawline is a prominent feature of his square face. (Xương hàm rõ nét là đặc điểm nổi bật trên khuôn mặt vuông của anh ấy.)