VIETNAMESE

hăng tiết

tức giận, bốc đồng

ENGLISH

enraged

  
ADJ

/ɪnˈreɪdʒd/

furious, incensed

Hăng tiết là trạng thái tức giận hoặc kích động mạnh, khó kiểm soát.

Ví dụ

1.

Anh ấy hăng tiết sau khi nghe những cáo buộc.

He became enraged after hearing the accusations.

2.

Phản ứng hăng tiết thường làm leo thang mâu thuẫn.

Enraged reactions often escalate conflicts.

Ghi chú

Hăng tiết là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của từ hăng tiết nhé! checkNghĩa 1: Rất phấn khích hoặc tràn đầy năng lượng khi làm điều gì đó. Tiếng Anh: Exuberant Ví dụ: She became exuberant when discussing her favorite hobby. (Cô ấy trở nên hăng tiết khi nói về sở thích yêu thích của mình.) checkNghĩa 2: Quá mức nhiệt tình hoặc đam mê đến mức mất kiểm soát. Tiếng Anh: Overenthusiastic Ví dụ: His overenthusiastic behavior disrupted the meeting. (Thái độ hăng tiết của anh ấy đã làm gián đoạn cuộc họp.) checkNghĩa 3: Bị kích thích mạnh mẽ, đặc biệt trong tình huống căng thẳng. Tiếng Anh: Adrenalized Ví dụ: The adrenalized soldiers charged forward fearlessly. (Những người lính hăng tiết lao lên phía trước không chút sợ hãi.)