VIETNAMESE

Bụng trên

Phần bụng trên

ENGLISH

Upper abdomen

  
NOUN

/ˈʌp.ər ˈæb.də.mən/

"Bụng trên" là phần phía trên của vùng bụng, gần ngực.

Ví dụ

1.

Đau bụng trên cần được bác sĩ kiểm tra.

Pain in the upper abdomen should be checked by a doctor.

2.

Bụng trên là vùng nhạy cả

The upper abdomen is a sensitive area.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Upper abdomen nhé!

check Upper belly – Bụng trên

Phân biệt: Upper belly là cách nói đơn giản hơn của Upper abdomen, thường dùng trong ngữ cảnh không chính thức.

Ví dụ: He felt pain in his upper belly after the heavy meal. (Anh ấy cảm thấy đau ở bụng trên sau bữa ăn nặng nề.)

check Epigastric region – Vùng thượng vị

Phân biệt: Epigastric region là thuật ngữ y học chỉ phần bụng trên, chính xác hơn Upper abdomen.

Ví dụ: The doctor examined his epigastric region for signs of discomfort. (Bác sĩ kiểm tra vùng thượng vị của anh ấy để tìm dấu hiệu khó chịu.)

check Upper stomach area – Khu vực trên dạ dày

Phân biệt: Upper stomach area mô tả chính xác hơn vị trí bụng trên gần dạ dày, tương tự Upper abdomen.

Ví dụ: He reported cramps in his upper stomach area. (Anh ấy báo cáo bị co thắt ở khu vực trên dạ dày.)