VIETNAMESE

Tóc thề

Tóc dài

ENGLISH

Long straight hair

  
NOUN

/lɔːŋ streɪt hɛr/

"Tóc thề" là kiểu tóc dài, suôn thẳng, thường được xem là truyền thống của người Việt.

Ví dụ

1.

Cô ấy có mái tóc thề đẹp.

She has beautiful long straight hair.

2.

Tóc thề là một kiểu dáng vượt thời gian.

Long straight hair is a timeless style.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa và cách diễn đạt liên quan đến long straight hair nhé!

check Sleek hair – Tóc suôn mượt

Phân biệt: Sleek hair chỉ mái tóc dài được giữ mượt mà, không bị rối hoặc khô xơ.

Ví dụ: She takes great care of her sleek hair, brushing it every day. (Cô ấy chăm sóc kỹ lưỡng mái tóc suôn mượt của mình, chải nó mỗi ngày.)

check Flowing hair – Tóc dài buông xõa

Phân biệt: Flowing hair mô tả mái tóc dài tự nhiên, thả xuống mà không bị cột hoặc tạo kiểu phức tạp.

Ví dụ: Her flowing hair caught the attention of everyone at the party. (Mái tóc dài buông xõa của cô ấy thu hút sự chú ý của mọi người tại bữa tiệc.)

check Silky straight hair – Tóc thẳng mượt mà

Phân biệt: Silky straight hair nhấn mạnh vào sự mềm mại và thẳng tự nhiên của mái tóc.

Ví dụ: The silky straight hair of the model added elegance to her look. (Mái tóc thẳng mượt mà của người mẫu làm tăng thêm vẻ thanh lịch cho cô ấy.)