VIETNAMESE

hỉ tín

tin mừng

ENGLISH

good news

  
NOUN

/ˈɡʊd njuːz/

positive announcement

“Hỉ tín” là tin vui, thường được gửi đến bạn bè và người thân.

Ví dụ

1.

Hỉ tín về lễ đính hôn của họ đã được chia sẻ với tất cả bạn bè.

The hỉ tín about their engagement was shared with all friends.

2.

Nhận được hỉ tín làm cho ngày của mọi người thêm tươi sáng.

Receiving hỉ tín brightened up everyone's day.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Good News nhé!

check Positive AnnouncementThông báo tích cực

Phân biệt: Positive Announcement nhấn mạnh vào việc công bố tin tức tốt lành.

Ví dụ: The team made a positive announcement about the project’s progress. (Nhóm đã đưa ra một thông báo tích cực về tiến độ của dự án.)

check Happy TidingsTin vui hân hoan

Phân biệt: Happy Tidings là cách nói cổ điển hơn, ám chỉ tin tức mang lại niềm vui lớn.

Ví dụ: They received happy tidings about the new baby. (Họ nhận được tin vui hân hoan về em bé mới sinh.)

check Wonderful NewsTin tuyệt vời

Phân biệt: Wonderful News nhấn mạnh sự tuyệt vời và bất ngờ của tin tức.

Ví dụ: The promotion was wonderful news for him. (Việc thăng chức là tin tuyệt vời với anh ấy.)

check Exciting UpdateCập nhật thú vị

Phân biệt: Exciting Update thường được sử dụng trong bối cảnh hiện đại, ám chỉ những tin tức tích cực được cập nhật.

Ví dụ: She shared an exciting update about her new job. (Cô ấy chia sẻ một cập nhật thú vị về công việc mới của mình.)

check Favorable NewsTin tức thuận lợi

Phân biệt: Favorable News tập trung vào khía cạnh thuận lợi và tốt đẹp của thông tin được đưa ra.

Ví dụ: The weather forecast brought favorable news for the weekend. (Dự báo thời tiết mang lại tin tức thuận lợi cho cuối tuần.)