VIETNAMESE

Hoai

phân hủy

ENGLISH

Decompose

  
VERB

/ˌdiːkəmˈpəʊz/

break down

“Hoai” là trạng thái phân hủy của vật liệu hữu cơ thành chất mùn giàu dinh dưỡng.

Ví dụ

1.

Chất hữu cơ hoai để làm giàu đất.

Organic materials decompose to enrich the soil.

2.

Vật liệu hoai rất quan trọng để duy trì sức khỏe của đất.

Decomposing matter is crucial for maintaining soil health.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Decompose nhé!

check Decay – Phân hủy

Phân biệt: Decay thường được dùng trong ngữ cảnh tự nhiên, tập trung vào sự phân hủy chậm của vật chất hữu cơ.

Ví dụ: Leaves decay over time, enriching the soil with nutrients. (Lá cây phân hủy theo thời gian, làm giàu đất bằng chất dinh dưỡng.)

check Break down – Phân rã

Phân biệt: Break Down là cụm từ thông dụng hơn để mô tả sự phân rã của vật liệu, có thể diễn ra tự nhiên hoặc nhờ con người can thiệp.

Ví dụ: Microorganisms break down organic matter into humus. (Vi sinh vật phân rã chất hữu cơ thành mùn.)

check Rot – Mục nát

Phân biệt: Rot thường dùng trong ngữ cảnh vật liệu hữu cơ bị mục nát do điều kiện ẩm ướt hoặc thời gian kéo dài.

Ví dụ: The fruits were left to rot in the compost bin. (Trái cây bị để mục nát trong thùng ủ phân.)