VIETNAMESE

thành tích nổi bật

ENGLISH

Outstanding Achievement

  
NOUN

/ˌaʊtˈstændɪŋ əˈʧiːvmənt/

“Thành tích nổi bật” là kết quả hoặc thành tựu đặc biệt gây ấn tượng.

Ví dụ

1.

Anh ấy được công nhận vì thành tích nổi bật trong khoa học.

He was recognized for his outstanding achievement in science.

2.

Những thành tích nổi bật thường truyền cảm hứng cho người khác.

Outstanding achievements often inspire others.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Outstanding Achievement nhé!

check Remarkable Achievement – Thành tựu đáng chú ý

Phân biệt: Remarkable Achievement dùng để chỉ những thành tựu đáng chú ý, thường mang tính đặc biệt nhưng không nhất thiết phải vượt trội hoàn toàn so với mọi thứ khác.

Ví dụ: Her remarkable achievement in science earned her global fame.

(Thành tựu đáng chú ý của cô ấy trong lĩnh vực khoa học đã mang lại danh tiếng toàn cầu.)

check Exceptional Achievement – Thành tựu đặc biệt

Phân biệt: Exceptional Achievement nhấn mạnh tính chất phi thường, vượt xa kỳ vọng thông thường.

Ví dụ: This exceptional achievement reflects his extraordinary dedication. (Thành tựu đặc biệt này phản ánh sự cống hiến phi thường của anh ấy.)

check Extraordinary Achievement – Thành tựu phi thường

Phân biệt: Extraordinary Achievement thường mang nghĩa cường điệu hơn, chỉ những thành tựu hiếm khi đạt được, có ý nghĩa to lớn.

Ví dụ: Winning three championships in a row is an extraordinary achievement. (Giành ba chức vô địch liên tiếp là một thành tựu phi thường.)

check Notable Success – Thành công nổi bật

Phân biệt: Notable Success có nghĩa nhẹ hơn, thường chỉ sự thành công nổi bật trong một ngữ cảnh cụ thể.

Ví dụ: His notable success in managing the project impressed the board. (Thành công nổi bật của anh ấy trong việc quản lý dự án đã gây ấn tượng với hội đồng quản trị.)

check Prestigious Award – Giải thưởng danh giá

Phân biệt: Prestigious Award không hoàn toàn là "achievement", nhưng thường gắn liền với việc công nhận thành tựu. Nó thể hiện sự công nhận về chất lượng hoặc uy tín.

Ví dụ: She received a prestigious award for her outstanding contributions to art. (Cô ấy nhận được một giải thưởng danh giá cho những đóng góp xuất sắc trong nghệ thuật.)