VIETNAMESE

Hội thi

cuộc thi

ENGLISH

Competition

  
NOUN

/ˌkɒmpɪˈtɪʃən/

“Hội thi” là cuộc thi tổ chức với nhiều hoạt động khác nhau để đánh giá kỹ năng hoặc năng lực.

Ví dụ

1.

Hội thi có sự tham gia của học sinh từ nhiều trường.

The competition featured students from various schools.

2.

Cô ấy giành giải nhất trong hội thi hát.

She won the first prize in the singing competition.

Ghi chú

Competition là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của Competition nhé!

check Contest or Event – Cuộc thi hoặc sự kiện Ví dụ: The competition attracted participants from all over the country. (Cuộc thi đã thu hút các thí sinh từ khắp cả nước.)

check Rivalry – Sự cạnh tranh Ví dụ: The competition among tech companies is very intense. (Sự cạnh tranh giữa các công ty công nghệ rất gay gắt.)

check The Competitors – Đối thủ cạnh tranh Ví dụ: The competition was strong, but she managed to win the first prize. (Đối thủ cạnh tranh rất mạnh, nhưng cô ấy đã giành được giải nhất.)