VIETNAMESE
thầy phong thủy
ENGLISH
feng shui master
/fɛŋ ˈʃui ˈmæstər/
feng shui expert
Thầy phong thủy là người chuyên tư vấn về phong thủy, tạo không gian hài hòa và may mắn.
Ví dụ
1.
Một vị thầy phong thủy đã tư vấn cho chúng tôi về cách sắp xếp nhà cửa để mang lại tài lộc và may mắn.
A feng shui master advised us on how to arrange houses to bring wealth and good luck.
2.
Nhiều người tin rằng thầy phong thủy có thể giúp họ cải thiện cuộc sống.
Many people believe that feng shui masters can help them improve their lives.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt master và expert nha! - Master (bậc thầy): Thường ám chỉ đến ai đó có kiến thức rộng và kỹ năng cao trong một lĩnh vực cụ thể. Từ "master" thường được sử dụng để chỉ sự thành thạo, sự hiểu biết sâu sắc và kỹ năng chuyên môn cao. Ví dụ: He is a master of martial arts, having trained for over twenty years. (Anh ấy là một bậc thầy về võ thuật, đã tập luyện hơn hai mươi năm). - Expert (chuyên gia): Người có kiến thức, kỹ năng và kinh nghiệm đáng kể trong một lĩnh vực cụ thể, được công nhận bởi cộng đồng chuyên môn. Từ "expert" thường ám chỉ đến sự am hiểu sâu rộng và khả năng giải quyết vấn đề trong lĩnh vực đó. Ví dụ: She is an expert in environmental conservation, having published numerous papers on the subject. (Cô ấy là một chuyên gia về bảo tồn môi trường, đã xuất bản nhiều bài báo về chủ đề này).
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết