VIETNAMESE

Nông vụ

công việc nông nghiệp

ENGLISH

Agricultural tasks

  
NOUN

/ˌæɡrɪˈkʌltʃərəl ˈtɑːsks/

farming duties

“Nông vụ” là các công việc và nhiệm vụ liên quan đến sản xuất nông nghiệp theo mùa vụ.

Ví dụ

1.

Nông vụ thay đổi theo mùa vụ.

Agricultural tasks vary with the seasons.

2.

Hoàn thành nông vụ đòi hỏi thời gian và sự tận tâm.

Completing agricultural tasks requires time and dedication.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Agricultural tasks nhé!

check Seasonal farming tasks – Công việc nông nghiệp theo mùa

Phân biệt: Seasonal farming tasks nhấn mạnh vào các công việc cụ thể theo từng mùa, trong khi agricultural tasks bao quát hơn.

Ví dụ: Seasonal farming tasks include planting in spring and harvesting in autumn. (Công việc nông nghiệp theo mùa bao gồm gieo trồng vào mùa xuân và thu hoạch vào mùa thu.)

check Fieldwork activities – Hoạt động trên đồng ruộng

Phân biệt: Fieldwork activities tập trung vào các công việc ngoài đồng ruộng, không bao gồm quản lý hoặc kế hoạch hóa.

Ví dụ: Fieldwork activities are labor-intensive during the planting season. (Hoạt động trên đồng ruộng rất nặng nhọc trong mùa gieo trồng.)

check Farm operations – Hoạt động nông trại

Phân biệt: Farm operations là thuật ngữ bao quát hơn, bao gồm cả các công việc không theo mùa hoặc không trực tiếp liên quan đến sản xuất cây trồng.

Ví dụ: Farm operations include maintenance of irrigation systems. (Hoạt động nông trại bao gồm bảo trì hệ thống tưới tiêu.)