VIETNAMESE

nhân quả

luật nhân quả, mối quan hệ nhân quả, quan hệ nhân quả

ENGLISH

cause and effect

  
NOUN

/kɔːz ənd ɪˈfɛkt/

causality

“Nhân quả” là mối quan hệ nhân quả trong đó hành động hoặc sự kiện dẫn đến một kết quả tương ứng.

Ví dụ

1.

The principle of cause and effect explains why things happen.

Nguyên tắc nhân quả giải thích tại sao mọi thứ xảy ra.

2.

Understanding cause and effect helps predict outcomes.

Hiểu rõ nhân quả giúp dự đoán kết quả.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của cause and effect nhé!

check CausationSự gây ra

Phân biệt: Causation thường được sử dụng trong các lĩnh vực nghiên cứu, pháp lý hoặc khoa học, chỉ mối quan hệ trực tiếp giữa nguyên nhân và kết quả.

Ví dụ: The study explored the causation between smoking and lung cancer. (Nghiên cứu đã khám phá mối quan hệ gây ra giữa hút thuốc và ung thư phổi.)

check Correlation – Mối tương quan

Phân biệt: Correlation chỉ mối quan hệ giữa hai sự việc, nhưng không nhất thiết phải có nguyên nhân trực tiếp. Đây là thuật ngữ thường dùng trong nghiên cứu thống kê.

Ví dụ: There is a strong correlation between exercise and mental health. (Có một mối tương quan chặt chẽ giữa việc tập thể dục và sức khỏe tinh thần.)

check Impact – Tác động

Phân biệt: Impact thường được dùng để nhấn mạnh kết quả hoặc ảnh hưởng từ một hành động, nhưng không phải lúc nào cũng chỉ ra nguyên nhân cụ thể.

Ví dụ: The new policy had a significant impact on the economy. (Chính sách mới đã có tác động đáng kể đến nền kinh tế.)

check Effect Kết quả

Phân biệt: Effect tập trung vào kết quả từ một nguyên nhân hoặc sự kiện, được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngữ cảnh đời thường và học thuật.

Ví dụ: The effect of the medication was immediate. (Hiệu quả của thuốc diễn ra ngay lập tức.)