VIETNAMESE

đỡ lên

nâng lên

ENGLISH

lift

  
VERB

/lɪft/

raise, hoist

Đỡ lên là hành động nâng đỡ một vật hoặc người từ vị trí thấp lên cao.

Ví dụ

1.

Anh ấy đỡ lên chiếc hộp lên bàn.

He helped lift the box onto the table.

2.

Đỡ lên vật nặng đòi hỏi sức mạnh.

Lifting heavy objects requires strength.

Ghi chú

Đỡ lên là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của từ đỡ lên nhé! checkNghĩa 1: Hỗ trợ hoặc nâng một vật lên khỏi mặt đất hoặc khỏi vị trí ban đầu. Tiếng Anh: Lift up Ví dụ: He helped to lift up the heavy box onto the table. (Anh ấy giúp đỡ nâng chiếc hộp nặng lên bàn.) checkNghĩa 2: Giúp người khác đứng lên hoặc di chuyển từ tư thế ngồi hoặc nằm. Tiếng Anh: Help up Ví dụ: vShe helped her grandmother up from the chair. (Cô ấy đỡ bà mình đứng dậy khỏi ghế.) checkNghĩa 3: Làm giảm hoặc cải thiện tình trạng khó khăn, giúp đỡ một tình huống trở nên tốt hơn. Tiếng Anh: Alleviate Ví dụ: The financial aid helped to alleviate the family’s struggles. (Sự hỗ trợ tài chính đã đỡ đi những khó khăn của gia đình.) checkNghĩa 4: Chuyển một thứ gì đó lên vị trí cao hơn hoặc trạng thái tốt hơn. Tiếng Anh: Raise Ví dụ: They raised the fallen flag back to its pole. (Họ đỡ lá cờ bị ngã lên lại cột cờ.) checkNghĩa 5: Dùng để chỉ hành động hỗ trợ cảm xúc hoặc tinh thần, làm cho người khác cảm thấy tốt hơn. Tiếng Anh: Support emotionally Ví dụ: Her kind words lifted up his spirits after the failure. (Lời nói tử tế của cô ấy đã đỡ lên tinh thần của anh ấy sau thất bại.)