VIETNAMESE

hội họp

họp hành

ENGLISH

meetings

  
NOUN

/ˈmiːtɪŋz/

assemblies

“Hội họp” là các cuộc gặp mặt để thảo luận hoặc giao lưu giữa các nhóm người.

Ví dụ

1.

Hội đồng đã lên lịch hội họp thường xuyên để thảo luận các vấn đề cộng đồng.

The council scheduled regular meetings to discuss community issues.

2.

Hội họp của đội tập trung vào việc lên kế hoạch cho sự kiện sắp tới.

The team’s meetings focused on planning the upcoming event.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Meetings nhé!

check GatheringsCuộc tụ họp

Phân biệt: Gatherings thường được sử dụng trong bối cảnh không chính thức, như các buổi họp mặt bạn bè hoặc gia đình.

Ví dụ: The family organized a small gathering to celebrate the new year. (Gia đình tổ chức một cuộc tụ họp nhỏ để chào mừng năm mới.)

check ConferencesHội nghị

Phân biệt: Conferences thường ám chỉ các cuộc họp quy mô lớn, mang tính chuyên nghiệp hoặc học thuật.

Ví dụ: The annual conference brought together industry leaders from around the world. (Hội nghị thường niên đã tập hợp các nhà lãnh đạo ngành từ khắp nơi trên thế giới.)

check AssembliesCuộc họp lớn

Phân biệt: Assemblies nhấn mạnh vào các cuộc họp hoặc tụ họp có sự tham gia của đông đảo người, thường để thông báo hoặc thảo luận chung.

Ví dụ: The principal addressed the students during the morning assembly. (Hiệu trưởng phát biểu trước học sinh trong cuộc họp sáng.)

check SessionsPhiên họp

Phân biệt: Sessions tập trung vào các buổi họp hoặc thảo luận theo chuyên đề, thường có thời lượng ngắn và mục tiêu cụ thể.

Ví dụ: The workshop included interactive sessions on team building. (Hội thảo bao gồm các phiên họp tương tác về xây dựng đội nhóm.)

check ForumsDiễn đàn

Phân biệt: Forums ám chỉ các cuộc họp hoặc không gian thảo luận, thường mở để trao đổi ý kiến hoặc giải quyết vấn đề.

Ví dụ: The online forum allowed members to share their views on the new policy. (Diễn đàn trực tuyến cho phép các thành viên chia sẻ ý kiến về chính sách mới.)