VIETNAMESE

Đất trồng lúa

ruộng lúa

ENGLISH

Paddy field

  
NOUN

/ˈpædi fiːld/

rice farming land

“Đất trồng lúa” là đất phù hợp cho việc canh tác lúa gạo.

Ví dụ

1.

Đất trồng lúa chiếm ưu thế trên cảnh quan khu vực này.

Paddy fields dominate the landscape in this region.

2.

Ruộng lúa được tưới tiêu đúng cách đảm bảo năng suất lúa cao.

Properly irrigated paddy fields ensure high rice yields.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Paddy field nhé!

check Rice-growing land – Đất trồng lúa

Phân biệt: Rice-Growing Land là thuật ngữ chung cho các khu vực trồng lúa, tương tự như Paddy Field.

Ví dụ: Rice-growing land requires abundant water for irrigation. (Đất trồng lúa cần lượng nước tưới dồi dào.)

check Flooded rice field – Ruộng lúa ngập nước

Phân biệt: Flooded Rice Field nhấn mạnh đến phương pháp canh tác lúa nước trong điều kiện ngập úng.

Ví dụ: Flooded rice fields are a hallmark of Southeast Asian agriculture. (Ruộng lúa ngập nước là đặc trưng của nông nghiệp Đông Nam Á.)

check Lowland rice field – Ruộng lúa vùng thấp

Phân biệt: Lowland Rice Field chỉ các khu vực trồng lúa nằm ở địa hình thấp, nơi có điều kiện tự nhiên thuận lợi cho lúa nước.

Ví dụ: Lowland rice fields produce high yields due to favorable conditions. (Ruộng lúa vùng thấp cho năng suất cao nhờ điều kiện thuận lợi.)