VIETNAMESE

Mặt cười

Khuôn mặt tươi

ENGLISH

Smiling face

  
NOUN

/ˈsmaɪ.lɪŋ feɪs/

"Mặt cười" là khuôn mặt với nụ cười tươi, thể hiện sự vui vẻ hoặc thân thiện.

Ví dụ

1.

Khuôn mặt cười làm sáng bừng mọi căn phòng.

A smiling face brightens up any room.

2.

Khuôn mặt cười của anh ấy không thể nào quên.

His smiling face was unforgettable.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Smiling face nhé!

check Beaming face – Khuôn mặt rạng rỡ

Phân biệt: Beaming face nhấn mạnh sự rạng ngời, thường thể hiện niềm vui mạnh mẽ hơn Smiling face.

Ví dụ: Her beaming face showed her excitement about the news. (Khuôn mặt rạng rỡ của cô ấy thể hiện sự phấn khích về tin tức.)

check Happy face – Khuôn mặt hạnh phúc

Phân biệt: Happy face chỉ trạng thái hạnh phúc tổng quát, không chỉ riêng nụ cười như Smiling face.

Ví dụ: His happy face made everyone feel at ease. (Khuôn mặt hạnh phúc của anh ấy làm mọi người thấy dễ chịu.)

check Radiant face – Khuôn mặt tỏa sáng

Phân biệt: Radiant face tập trung vào vẻ ngoài rạng ngời, tích cực, hơn cả Smiling face.

Ví dụ: Her radiant face reflected her inner joy. (Khuôn mặt tỏa sáng của cô ấy phản ánh niềm vui bên trong.)