VIETNAMESE

hội hè

lễ hội, vui chơi

ENGLISH

festivities

  
NOUN

/ˌfɛstəˈvɪtiz/

celebrations, events

“Hội hè” là các hoạt động vui chơi, lễ hội diễn ra vào những dịp đặc biệt.

Ví dụ

1.

Thành phố rực rỡ với hội hè trong kỳ nghỉ Tết.

The city was vibrant with festivities during the New Year holidays.

2.

Hội hè địa phương thu hút nhiều khách du lịch đến khu vực.

The local festivities attracted many tourists to the region.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Festivities nhé!

check CelebrationsCác hoạt động kỷ niệm

Phân biệt: Celebrations tập trung vào việc kỷ niệm các sự kiện quan trọng với các hoạt động vui vẻ.

Ví dụ: The New Year celebrations lasted for several days. (Các hoạt động kỷ niệm năm mới kéo dài trong vài ngày.)

check CarnivalLễ hội hóa trang

Phân biệt: Carnival ám chỉ các lễ hội lớn với các hoạt động hóa trang, diễu hành.

Ví dụ: The streets were filled with colors and music during the carnival. (Các con đường tràn ngập màu sắc và âm nhạc trong lễ hội hóa trang.)

check FairHội chợ

Phân biệt: Fair thường tập trung vào các gian hàng, trò chơi và các hoạt động vui chơi cho cả gia đình.

Ví dụ: The fair featured food stalls and games for kids. (Hội chợ có các gian hàng ẩm thực và trò chơi dành cho trẻ em.)

check GalaDạ tiệc

Phân biệt: Gala là các buổi tiệc lớn, thường tổ chức nhằm mục đích gây quỹ hoặc tôn vinh ai đó.

Ví dụ: The charity gala raised thousands of dollars for education. (Dạ tiệc từ thiện đã quyên góp hàng ngàn đô la cho giáo dục.)

check MerrymakingHoạt động vui chơi

Phân biệt: Merrymaking tập trung vào các hoạt động giải trí, ăn uống, nhảy múa trong các dịp lễ hội.

Ví dụ: The village was filled with merrymaking during the festival. (Ngôi làng tràn ngập hoạt động vui chơi trong lễ hội.)